Afrikaans |
has gloss | afr: Mededingers is sakeondernemings wat dieselfde of n soortgelyke produk of diens as ander ondernemings verksaf. Elke onderneming wat met n ander meeding, probeer om soveel moontlik van dieselfde klante of kliënte te kry om sy produkte te koop of om van sy dienste gebruik te maak. 'n Onderneming moet bewus wees van nuwe mededinging en sy mededingers noukeurig bestudeer omdat die mededinger die onderneming se handel en bedrywighede kan bemoeilik. |
lexicalization | afr: mededinger |
Bosnian |
lexicalization | bos: Takmičenje |
Bulgarian |
has gloss | bul: Видове конкуренция Съществуват два вида конкуренция - съвършена и несъвършена конкуренция. |
lexicalization | bul: конкуренция |
Czech |
has gloss | ces: Hospodářská soutěž (obecněji konkurence) je, podle Obchodního zákoníku, souběžná snaha subjektů na trhu určitého druhu zboží nebo služeb, jejichž cílem je dosažení určitých výhod před ostatními v oblasti hospodářských užitků, popř. výsledků, a jež vzájemně ovlivňuje jejich hospodářskou činnost. |
lexicalization | ces: Hospodářská soutěž |
Welsh |
lexicalization | cym: Cystadleuaeth |
German |
lexicalization | deu: Wettbewerbstheorie |
Esperanto |
has gloss | epo: Konkurenco estas organiza formo de la merkato. La konkurenco ebligas ekvilibrigi la prezojn kaj kvantojn da varoj. La konkurenco povas esti perfekta aŭ neperfekta. |
lexicalization | epo: konkurenco |
Hungarian |
has gloss | hun: A gazdasági verseny a nemzetközi vagy belföldi piac szereplői közötti verseny, amelyben országok és országcsoportok, emberek és vállalkozásaik, többnyire gazdasági szervezet formájában vesznek részt. |
lexicalization | hun: gazdasági verseny |
Korean |
lexicalization | kor: 경쟁 |
Latvian |
has gloss | lav: Ekonomikas kontekstā, konkurence ir cīņa starp preču ražotājiem par izdevīgākajiem preču ražošanas un realizēšanas apstākļiem un iespēju gūt lielāku peļņu. |
lexicalization | lav: konkurence |
Lithuanian |
lexicalization | lit: Konkurencija |
Polish |
lexicalization | pol: Modele konkurencji |
Portuguese |
has gloss | por: Em economia concorrência corresponde à situação de um mercado em que os diferentes produtores/vendedores de um determinado bem ou serviço actuam de forma independente face aos compradores/consumidores, com vista a alcançar um objectivo para o seu negócio – lucros, vendas e/ou quota de mercado – utilizando diferentes instrumentos, tais como os preços, a qualidade dos produtos, os serviços após venda. |
lexicalization | por: Competição |
lexicalization | por: concorrência |
Russian |
has gloss | rus: Деловая конкуренция — тип соревнования, возникающий между хозяйствующими субъектами, каждый из которых своими действиями ограничивает возможность конкурента односторонне воздействовать на условия обращения товаров на рынке, то есть о степени зависимости рыночных условий от поведения отдельных участников рынка. |
lexicalization | rus: Деловая конкуренция |
Castilian |
has gloss | spa: La competencia es una situación en la cual los agentes económicos tienen la libertad de ofrecer bienes y servicios en el mercado, y de elegir a quién compran o adquieren estos bienes y servicios. En general, esto se traduce por una situación en la cual, para un bien determinado, existen una pluralidad de oferentes y una pluralidad de demandantes. |
lexicalization | spa: competencia |
Vietnamese |
has gloss | vie: Cạnh tranh là hiện tượng tự nhiên, là mâu thuẫn quan hệ giữa các cá thể có chung một môi trường sống đối với điều kiện nào đó mà các cá thể cùng quan tâm. Trong hoạt động kinh tế, đó là sự ganh đua giữa các chủ thể kinh tế (nhà sản xuất, người tiêu dùng) nhằm giành lấy những vị thế tương đối trong sản xuất, tiêu thụ hay tiêu dùng hàng hóa để thu được nhiều lợi ích nhất cho mình. Cạnh tranh có thể xảy ra giữa những nhà sản xuất với nhau hoặc có thể xảy ra giữa người sản xuất với người tiêu dùng khi người sản xuất muốn bán hàng hóa với giá cao, người tiêu dùng lại muốn mua được với giá thấp. |
lexicalization | vie: Cạnh tranh |